Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chế ngự


maîtriser; dompter; asservir; dominer; mater; (thân mật) gourmander
Chế ngự con ngựa bất kham
maîtriser le cheval fougeux
Chế ngự sức mạnh thiên nhiên
dompter les forces de la nature; asservir les forces de la nature
Chế ngự tính nóng nảy
dominer sa colère
Chế ngự dục vọng của mình
mater ses passions; (thân mật) gourmander ses passions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.